Chú thích Gặp gỡ

  1. “Song Hye-kyo, Park Bo-gum to Co-Star in New TV Series”. The Chosun Ilbo. 10 tháng 7 năm 2018. 
  2. 1 2 3 4 “Song Hye-kyo, Park Bo-gum to star in drama”. Korea JoongAng Daily. 31 tháng 7 năm 2018. 
  3. “Premiere of new series 'Boyfriend' confirmed for tvN in November”. Kpop Herald. 30 tháng 7 năm 2018. 
  4. “Encounter”. tving.com (bằng tiếng Hàn). tvN, CJ ENM. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2018. 
  5. Encounter [메이킹] 송혜교♥박보검, 얼굴 빨개지는(?) 대본리딩 현장 최초 공개! [남자친구]. YouTube (bằng tiếng Hàn) (tvN Drama). Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2018. 
  6. “Song Hye-kyo, Park Bo-gum cast in new drama 'Boyfriend' as couple”. Yonhap News Agency. 9 tháng 7 năm 2018. 
  7. “[공식입장] 송혜교X박보검, ‘남자친구’ 출연 확정…“하반기 편성””. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). 9 tháng 7 năm 2018. 
  8. “Song Hye-kyo, Park Bo-gum to deliver courageous, heart-skipping romance in new tvN drama”. Yonhap News Agency. 21 tháng 11 năm 2018. 
  9. “Drama stars return in ‘Encounter’: For Song Hye-kyo and Park Bo-gum, age is nothing but a number”. Korea JoongAng Daily. 22 tháng 11 năm 2018. 
  10. “Star-studded 'Encounter' features heart-fluttering romance”. The Korea Times. 23 tháng 11 năm 2018. 
  11. “Song Hye-kyo Comfortable Working with Park Bo-gum in New TV Series”. The Chosun Ilbo. 22 tháng 11 năm 2018. 
  12. “11.9% viewership: 'Encounter' off to a good start”. The Korea Times. 30 tháng 11 năm 2018. 
  13. “'Encounter' breaks ratings record for tvN”. Kpop Herald. 29 tháng 11 năm 2018. 
  14. “Viu acquires OTT rights for Encounter drama series in Asia”. Telecompaper. 6 tháng 11 năm 2018. 
  15. “Park Bo-gum, Song Hye-kyo’s drama sold in over 100 countries”. Kpop Herald. 14 tháng 12 năm 2018. 
  16. “Song Hye-kyo, Park Bo-gum to star in ‘Boyfriend’”. K-pop Herald. 9 tháng 7 năm 2018. 
  17. “[Video] ‘Encounter’ marks Song Hye-kyo’s return to TV drama”. The Korea Herald. 25 tháng 11 năm 2018. 
  18. “[공식입장] 장승조, ‘남자친구’ 출연 확정…송혜교-박보검과는 어떤 관계?”. TopStarNews (bằng tiếng Hàn). 25 tháng 10 năm 2018. 
  19. “[단독] 문성근, 송혜교 아빠 된다…‘남자친구’ 합류”. Naver (bằng tiếng Hàn). MK News. 7 tháng 9 năm 2018. 
  20. “`남자친구` 측 "문성근·남기애, 송혜교 父母 역 출연 확정"”. Naver (bằng tiếng Hàn). TV Report. 7 tháng 9 năm 2018. 
  21. “Go Chang-suk to star in tvN’s ‘Bo’”. Korea JoongAng Daily. 6 tháng 9 năm 2018. 
  22. 1 2 “[단독] 신정근x백지원, 박보검 부모된다…'남자친구' 부부 출연 확정”. News1 (bằng tiếng Hàn). 7 tháng 9 năm 2018. 
  23. “[단독]피오, 송혜교·박보검의 '남자친구' 출연”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ilgan Sports. 25 tháng 8 năm 2018. 
  24. “김주헌, 박신혜 소속사와 전속계약…‘남자친구’ 출연”. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). 23 tháng 10 năm 2018. 
  25. “[단독]신예 전소니, '남자친구' 출연..박보검 여사친役”. Star News (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 9 năm 2018. 
  26. “배우 이시훈, tvN ‘남자친구’ 출연 확정…‘박보검 직장선배 役’”. TenAsia (bằng tiếng Hàn). 1 tháng 11 năm 2018. 
  27. “[공식입장] 박진주, '남자친구' 출연 확정…박보검 직장 선배役”. Xports News (bằng tiếng Hàn). 14 tháng 11 năm 2018. 
  28. “'남자친구' 송혜교-박보검, '달달X유쾌' 대본리딩”. WowTV (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 10 năm 2018. 
  29. “[SBS Star] Song Hye Kyo & Park Bo Gum to Show off Their Perfect Chemistry!”. SBS News. 5 tháng 10 năm 2018. 
  30. “[단독] 송혜교X박보검 '남자친구', 오늘(2일) 첫 촬영 스타트”. Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 9 năm 2018. 
  31. “[단독] 송혜교X박보검 ‘남자친구’, 스페인 아닌 쿠바로…“로케 예정””. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 9 năm 2018. 
  32. “AGB Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ Tháng 6 1, 2016. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2018.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)
  33. Kang, Eun-ji (29 tháng 11 năm 2018). “송혜교·박보검 주연 '남자친구' 첫방부터 시청률 대박”. News Post (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2018. 
  34. 1 2 3 Kim, Na-Kyung (30 tháng 11 năm 2018). “남자친구, 역대 tvN 드라마 중 최고 시청률 기록!”. Korea Economy (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2018. 
  35. 1 2 Kang, Ki-hyung (6 tháng 12 năm 2018). “‘남자친구’ 시청률, 송혜교X박보검 케미 하드캐리! 지상파 수목 드라마 모두 이겨”. Hankookilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018. 
  36. “송혜교·박보검도 안 되나? tvN '남자친구' 3회 연속 시청률 하락”. Newsis (bằng tiếng Hàn). 7 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2018. 
  37. 1 2 “tvN '남자친구' 송혜교 박보검 관계 다시 시작하자 시청률 반등”. Newsis (bằng tiếng Hàn). 13 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2018. 
  38. “tvN 수목드라마 '남자친구' 하루 만에 시청률 폭락…8.1%↓”. Newsis (bằng tiếng Hàn) (Naver). 14 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2018. 
  39. 1 2 “tvN '남자친구' 맥 못추네, SBS TV '황후의 품격' 압승”. Newsis (bằng tiếng Hàn). 21 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018. 
  40. “송혜교X박보검 '남자친구' 시청률 하락세 못벗어나”. Ggilbo (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2019. 
  41. “송혜교♡박보검 키스 효과? '남자친구' 시청률 깡총↑”. Newsis (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2019. 
  42. “'남자친구' 시청률 7.5%...케이블·종편 동시간대 1위”. Edaily (bằng tiếng Hàn). 10 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2019. 
  43. 1 2 “'황후의 품격' 모아보기 방송으로 시청률 하락.. '남자친구' 오랜만에 상승”. Veritas A (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2019. 
  44. 1 2 “송혜교·박보검 '남자친구' 종방 시청률 7.4%”. Newsis (bằng tiếng Hàn) (Naver). 25 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2019. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Gặp gỡ http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2018/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2018/... http://sports.donga.com/3/all/20180709/90960616/1 http://www.ggilbo.com/news/articleView.html?idxno=... http://star.hankookilbo.com/News/Read/201812061017... http://hei.hankyung.com/hub01/201811301796I http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://kpopherald.koreaherald.com//view.php?ud=201...